中文 : 1年有12個月... 1個月有30日... 1週有7天... 1天有24小時... 1小時有60分鐘... 但我生命裡只有妳1個.
拼音 : 1 nián yǒu 12 gè yuè ... 1 gè yuè yǒu 30 rì ... 1 zhōu yǒu 7 tiān ... 1 tiān yǒu 24 xiǎo shí ... 1 xiǎo shí yǒu 60 fèn zhōng ... dàn wǒ shēng mìng lǐ zhī yǒu nǐ 1 gè .
- Có = 有
- tháng = 月
- một = 一
- năm = 年, 五
- ngày = 日, 天, 日期, 白天
- tuần = 旬, 星期
- giờ = 鐘頭, 時辰, 時間
- phút = 分鐘
- Nhưng = 但, 不過
- chỉ = 只, 惟
- có = 有
- là = 是
- em = 妳
- thôi = 罷了
- trong = 裡面, 當中, 在
- đời = 生活, 輩子, 生命
- anh = 我
沒有留言:
張貼留言