2009年11月26日 星期四

三百三十句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Có 12 tháng một năm…30 ngày một tháng…7 ngày một tuần…24 giờ một ngày…60 phút một giờ…Nhưng chỉ có một là em thôi trong đời anh.
中文 : 1年有12個月... 1個月有30日... 1週有7天... 1天有24小時... 1小時有60分鐘... 但我生命裡只有妳1個.
拼音 : 1 nián yǒu 12 gè yuè ... 1 gè yuè yǒu 30 rì ... 1 zhōu yǒu 7 tiān ... 1 tiān yǒu 24 xiǎo shí ... 1 xiǎo shí yǒu 60 fèn zhōng ... dàn wǒ shēng mìng lǐ zhī yǒu nǐ 1 gè .

  • Có = 有
  • tháng = 月
  • một = 一
  • năm = 年, 五
  • ngày = 日, 天, 日期, 白天
  • tuần = 旬, 星期
  • giờ = 鐘頭, 時辰, 時間
  • phút = 分鐘
  • Nhưng = 但, 不過
  • chỉ = 只, 惟
  • có = 有
  • là = 是
  • em = 妳
  • thôi = 罷了
  • trong = 裡面, 當中, 在
  • đời = 生活, 輩子, 生命
  • anh = 我

沒有留言: