中文 : 今夜要讓最美好的夢降臨妳夢鄉. 今夜要讓最甜蜜的人進入妳那個夢... 但是別指望這會是個習慣, 因為我不是每晚都有空...
拼音 : jīn yè yào ràng zuì měi hǎo de mèng jiàng lín nǐ mèng xiāng . jīn yè yào ràng zuì tián mì de rén jìn rù nǐ nà gè mèng ... dàn shì bié zhǐ wàng zhè huì shì gè xí guàn , yīn wéi wǒ bú shì měi wǎn dōu yǒu kōng ...
- Hãy = 再, 來, 應該
- để = 讓, 來
- giấc mơ = 作夢, 夢境
- tươi đẹp = 鮮艷, 明亮, 美好
- nhất = 一, 冠, 甲, 最
- đến với = 降臨
- em = 妳
- tối nay = 今夜
- con người = 人
- ngọt ngào = 甜蜜, 甜美
- giấc mộng = 夢鄉
- ấy = 那個
- Nhưng = 但, 不過
- đừng = 別, 不要, 勿
- mong = 希望, 企望, 盼望, 期待
- đây = 這
- là = 是
- thói quen = 習慣
- vì = 因為
- anh = 我
- không phải = 不是
- tối nào = 每晚
- cũng = 還, 皆, 都是, 也
- rảnh = 空閒
沒有留言:
張貼留言