2009年11月1日 星期日

第三百零四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Mỗi ngày là một ngày hạnh phúc khi nhận được tin nhắn từ em. Anh không nói dối em đâu. Một tin nhắn từ em luôn làm anh tươi cười.
中文 : 每天收到妳的短訊是我一天的幸福. 我沒有說謊啦. 妳的一封短訊常常讓我愉快.
拼音 : měi tiān shōu dào nǐ de duǎn xùn shì wǒ yī tiān de xìng fú . wǒ méi yǒu shuō huǎng lā . nǐ de yī fēng duǎn xùn cháng cháng ràng wǒ yú kuài .

  • Mỗi ngày = 每日, 天天
  • là = 是
  • một = 一
  • ngày =
  • hạnh phúc = 幸福
  • khi = 當..時候
  • nhận được = 得到, 收到
  • tin nhắn = 留言, 短訊
  • từ = 從, 由
  • em = 妳
  • Anh = 我
  • không = 沒有, 不
  • nói dối = 謊言, 說謊
  • đâu = 哪, 啦
  • luôn = 常常, 經常, 永遠
  • làm anh = 讓我
  • tươi cười = 歡笑, 愉快

沒有留言: