中文 : 每天收到妳的短訊是我一天的幸福. 我沒有說謊啦. 妳的一封短訊常常讓我愉快.
拼音 : měi tiān shōu dào nǐ de duǎn xùn shì wǒ yī tiān de xìng fú . wǒ méi yǒu shuō huǎng lā . nǐ de yī fēng duǎn xùn cháng cháng ràng wǒ yú kuài .
- Mỗi ngày = 每日, 天天
- là = 是
- một = 一
- ngày = 天
- hạnh phúc = 幸福
- khi = 當..時候
- nhận được = 得到, 收到
- tin nhắn = 留言, 短訊
- từ = 從, 由
- em = 妳
- Anh = 我
- không = 沒有, 不
- nói dối = 謊言, 說謊
- đâu = 哪, 啦
- luôn = 常常, 經常, 永遠
- làm anh = 讓我
- tươi cười = 歡笑, 愉快
沒有留言:
張貼留言