2009年11月30日 星期一

三百卅四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Sáng nay anh thức dậy và nghĩ đến những điều đã quên làm. Anh ngồi dậy, lấy máy điện thoại và gửi đến em một lời chúc cho buổi sáng. Một ngày làm việc vui vẻ em nhé!
中文 : 今天早上我起床且想到有件事忘了. 我起來拿電話發送一句早晨祝詞給妳. 祝妳一天工作愉快喔!
拼音 : jīn tiān zǎo shàng wǒ qǐ chuáng qiě xiǎng dào yǒu jiàn shì wàng le zuò . wǒ qǐ lái ná diàn huà fā sòng yī jù zǎo chén zhù cí gěi nǐ . zhù nǐ yī tiān gōng zuò yú kuài ō !

  • sáng nay = 今天早上
  • anh = 我
  • thức dậy = 起床
  • và = 和, 以及, 且
  • nghĩ đến = 惦記, 想到
  • những điều = 諸如...
  • đã = 已經
  • quên = 忘記, 遺漏
  • làm = 作為, 做工, 辦事
  • ngồi dậy = 起來
  • lấy = 取, 拿
  • máy điện thoại = 電話機
  • gửi = 寄, 發送
  • đến = 到來, 抵達
  • em = 妳
  • một = 一
  • lời = 詞, 話
  • chúc = 祝, 賀
  • cho = 給, 于
  • buổi sáng = 早晨, 早上
  • Một ngày = 一天
  • làm việc = 辦公, 做事, 幹活, 工
  • vui vẻ = 快樂, ,愉悅
  • nhé = 喔 (語尾助詞 )

沒有留言: