中文 : 我正在執行任務: 引誘妳. 換一種說法, 不可能的任務!
拼音 : wǒ zhèng zài zhí xíng rèn wù : yǐn yòu nǐ . huàn yī zhǒng shuō fǎ , bú kě néng de rèn wù !
- Anh = 我
- đang = 正在
- thực thi = 執行, 履行, 實施
- nhiệm vụ = 任務
- dụ dỗ = 引誘
- em = 妳
- nói = 訴說, 告訴
- một = 一
- cách = 方式, 方法, 間隔
- khác = 另外
- bất khả thi = 不可能
沒有留言:
張貼留言