2009年11月8日 星期日

第三百一十二句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Anh đang thực thi nhiệm vụ: “dụ dỗ” em. Nói một cách khác, nhiệm vụ bất khả thi!
中文 : 我正在執行任務: 引誘妳. 換一種說法, 不可能的任務!
拼音 : wǒ zhèng zài zhí xíng rèn wù : yǐn yòu nǐ . huàn yī zhǒng shuō fǎ , bú kě néng de rèn wù !

  • Anh = 我
  • đang = 正在
  • thực thi = 執行, 履行, 實施
  • nhiệm vụ = 任務
  • dụ dỗ = 引誘
  • em = 妳
  • nói = 訴說, 告訴
  • một = 一
  • cách = 方式, 方法, 間隔
  • khác = 另外
  • bất khả thi = 不可能

沒有留言: