中文 : 夢不用花任何一毛錢, 除非妳希望它成為事實.
拼音 : mèng bú yòng huā rèn hé yī máo qián , chú fēi nǐ xī wàng tā chéng wéi shì shí .
- Giấc mơ = 作夢, 夢境
- chẳng = 並不
- tốn = 耗費, 花費
- đồng = 銅, 盾(越南貨幣單位)
- nào cả = ...任何...
- trừ phi = 除非
- em = 妳
- muốn = 想要, 希望
- nó = 它, 他, 她
- trở thành = 變成, 成為
- sự thật = 事實, 謎底, 實際
沒有留言:
張貼留言