中文 : 要讓往事逝去, 還要重提做什麼. 要讓過去回歸已往.
拼音 : yào ràng wǎng shì shì qù , hái yào zhòng tí zuò shé me . yào ràng guò qù huí guī yǐ wǎng .
- Hãy = 再, 來, 應該
- để = 讓, 來
- chuyện cũ = 舊事, 往事
- qua đi = 過去, 流逝
- đừng = 別, 不要, 勿
- nhắc lại = 重提
- làm gì = 做什麼, 幹啥
- dì vãng = 已往, 往事
- trôi = 漂流, 移動
- về = 關於, 對於, 返回
沒有留言:
張貼留言