中文 : 妳有看到我嗎? 前面? 後面? 左邊? 右邊? 應該是沒有吧. 但我很清楚的看到妳, 因為我把手掌放在心臟上!
拼音 : nǐ yǒu kàn dào wǒ ma ? qián miàn ? hòu miàn ? zuǒ biān ? yòu biān ? yīng gāi shì méi yǒu ba . dàn wǒ hěn qīng chǔ de kàn dào nǐ , yīn wéi wǒ bǎ shǒu zhǎng fàng zài xīn zàng shàng !
- Em = 妳
- có = 有
- nhìn thấy = 看見
- anh = 我
- không = 否(用在詢問句尾, 表示詢問)
- Phía trước = 前面
- phía sau = 背後, 後面
- Bên trái = 左邊
- Bên phải = 右邊
- Chắc = 應該
- là = 是
- không rồi = 沒有吧
- nhưng = 但, 不過
- thấy = 看見, 感覺, 認為
- rất rõ = 很清楚
- vì = 因為
- đang = 正在, 正當
- đặt = 放置, 安置
- bàn tay = 手掌
- lên = 上, 上升, 起來
- trái tim = 心臟, 心中, 心房
- mình = 我們, 咱, 本身
沒有留言:
張貼留言