越文 : Bảng chữ cái bắt đầu bằng ABC. Số đếm bắt đầu bằng 123. Tình yêu bắt đầu bằng anh và em.
中文 : 字母表從ABC開始. 基數表從123開始. 愛情就從我和妳開始.
拼音 : zì mǔ biǎo cóng ABC kāi shǐ . jī shù biǎo cóng 123 kāi shǐ . ài qíng jiù cóng wǒ hé nǐ kāi shǐ .
中文 : 字母表從ABC開始. 基數表從123開始. 愛情就從我和妳開始.
拼音 : zì mǔ biǎo cóng ABC kāi shǐ . jī shù biǎo cóng 123 kāi shǐ . ài qíng jiù cóng wǒ hé nǐ kāi shǐ .
- Bảng = 榜, 表格
- chữ cái = 字母
- bắt đầu = 開始, 從頭
- bằng = 等於, 執照
- Số đếm = 基數
- Tình yêu = 愛情, 戀情
- anh = 我
- và = 和, 以及
- em = 妳
沒有留言:
張貼留言