中文 : 我閉上眼睛讓我可以看到妳的臉龐. 我閉上嘴巴為了聽見妳說話. 我蓋起耳朵為了保存妳的聲音. 但我不可能關閉心房, 因為我愛妳.
拼音 : wǒ bì shàng yǎn jìng ràng wǒ kě yǐ kàn dào nǐ de liǎn páng . wǒ bì shàng zuǐ bā wéi le tīng jiàn nǐ shuō huà . wǒ gài qǐ ěr duǒ wéi le bǎo cún nǐ de shēng yīn . dàn wǒ bú kě néng guān bì xīn fáng , yīn wéi wǒ ài nǐ .
- Anh =我
- nhắm mắt = 閉目, 瞑目
- lại = 竟然
- để = 讓, 來
- trông thấy = 看見, 撞見
- gương mặt = 臉, 面, 臉龐
- em = 妳
- khép môi = 閉上嘴
- nghe = 聽見
- nói = 訴說, 告訴
- che tai = 掩耳
- đi = 去, 前往
- giữ lấy = 堅持, 留住
- tiếng = 聲音, 語言, 鐘頭
- Nhưng = 但, 不過
- không thể = 不能, 不可能, 辦不到
- lòng = 心, 肺腑
- Vì = 因為, 因此
- yêu = 愛
沒有留言:
張貼留言