中文 : 幫我做這件事喔? 把左手放在右肩上以及把右手放在左肩上... 哪, 我剛擁抱妳. 想念妳!
拼音 : bāng wǒ zuò zhè jiàn shì ō ? bǎ zuǒ shǒu fàng zài yòu jiān shàng yǐ jí bǎ yòu shǒu fàng zài zuǒ jiān shàng ... nǎ , wǒ gāng yōng bào nǐ . xiǎng niàn nǐ !
- Làm = 作為, 做工, 辦事
- điều = 事情, 條款, 點
- này = 此, 這個
- giúp = 幫助
- anh = 我
- nhé = 喔 (語尾助詞 )
- Đặt = 放置, 訂
- bàn tay = 手掌
- trái = 左
- lên = 上, 上升, 起來
- vai = 肩膀
- phải = 右
- và = 和, 以及
- Đó = 哪<單用>
- vừa mới = 剛才
- ôm = 擁抱
- em = 妳
- vào = 進入, 進來
- lòng = 心, 肺腑
- Nhớ = 想念, 惦記
沒有留言:
張貼留言