2009年11月16日 星期一

第三百二十句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Làm điều này giúp anh nhé? Đặt bàn tay trái lên vai phải và bàn tay phải lên vai trái… Đó, anh vừa mới ôm em vào lòng. Nhớ em!
中文 : 幫我做這件事喔? 把左手放在右肩上以及把右手放在左肩上... 哪, 我剛擁抱妳. 想念妳!
拼音 : bāng wǒ zuò zhè jiàn shì ō ? bǎ zuǒ shǒu fàng zài yòu jiān shàng yǐ jí bǎ yòu shǒu fàng zài zuǒ jiān shàng ... nǎ , wǒ gāng yōng bào nǐ . xiǎng niàn nǐ !

  • Làm = 作為, 做工, 辦事
  • điều = 事情, 條款, 點
  • này = 此, 這個
  • giúp = 幫助
  • anh = 我
  • nhé = 喔 (語尾助詞 )
  • Đặt = 放置, 訂
  • bàn tay = 手掌
  • trái = 左
  • lên = 上, 上升, 起來
  • vai = 肩膀
  • phải = 右
  • và = 和, 以及
  • Đó = 哪<單用>
  • vừa mới = 剛才
  • ôm = 擁抱
  • em = 妳
  • vào = 進入, 進來
  • lòng = 心, 肺腑
  • Nhớ = 想念, 惦記

沒有留言: