中文 : 唉我忘記妳的名字了. 我稱呼妳為"愛人"吧! 如果妳也忘了我的名字, 那麼乾脆也叫我"愛人"
拼音 : āi wǒ wàng jì nǐ de míng zì le . wǒ chēng hū nǐ wéi "ài rén "ba ! rú guǒ nǐ yě wàng le wǒ de míng zì , nà me gàn cuì yě jiào wǒ "ài rén "
- Ôi = 唉
- anh = 我
- quên mất = 忘記
- tên = 名稱, 名字, 稱號
- em = 妳
- rồi = 囉, 了 (語尾助詞 )
- gọi = 呼叫, 呼喚
- là = 是
- người yêu = 愛人
- nhé = 吧 (語尾助詞)
- Nếu = 倘若, 如果
- cũng = 還, 皆, 也
- luôn = 常常, 經常, 永遠 <也有接續的意思/助詞>
- thì = 則, 倒是, 那麼
- cứ = 盡管, 還是, 依然, 乾脆
沒有留言:
張貼留言