中文 : 多麼盼望這個時候能在妳身邊, 緊緊的擁抱你代替說這句: "祝妳睡得很熟!"
拼音 : duō me pàn wàng zhè gè shí hòu néng zài nǐ shēn biān , jǐn jǐn de yōng bào nǐ dài tì shuō zhè jù : "zhù nǐ shuì dé hěn shoú !"
- Ước gì = 多麼盼望
- giờ này = 這個時候
- anh = 我
- ở bên = 在身邊
- em = 妳
- ôm = 擁抱
- thật = 真實, 實在
- chặt = 緊, 堅固
- thay vì = 反而, 願, 代替
- nói = 訴說, 告訴
- câu này= 這句
- Chúc = 祝, 恭賀, 願
- ngủ ngon = 睡得很熟 <晚安>
沒有留言:
張貼留言