中文 : 迷戀一詞包含很多感觸. 我體會到這一點, 當我們牽著手, 當我們相吻, 當我看著妳. 因為我的迷戀就是妳.
拼音 : mí liàn yī cí bāo hán hěn duō gǎn chù . wǒ tǐ huì dào zhè yī diǎn , dāng wǒ men qiān zhe shǒu , dāng wǒ men xiàng wěn , dāng wǒ kàn zhe nǐ . yīn wéi wǒ de mí liàn jiù shì nǐ .
- Đam mê = 迷戀
- là = 是
- một = 一
- từ = 辭
- bao gồm = 包括, 包含, 囊括
- rất nhiều = 很多, 許多
- cảm xúc = 感觸
- Anh = 我
- nhận ra = 察覺, 辨別
- điều = 事情, 條款, 點
- này = 此, 這個
- khi = 當
- ta = 咱們, 我們, 吾
- nắm tay nhau = 攜手
- hôn nhau = 相吻
- nhìn = 看, 觀看
- em = 妳
- Bởi vì = 因為
- của = 之, 的, 屬於
沒有留言:
張貼留言