2009年11月17日 星期二

第三百廿一句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Anh chóng quên lắm! Anh không bao giờ nhớ nổi một gương mặt đã qua. Nhưng vì em anh sẽ tạo ra một ngoại lệ.
中文 : 我很健忘! 我見過面的都不會記得. 但為了妳我會創造出一個例外.
拼音 : wǒ hěn jiàn wàng ! wǒ jiàn guò miàn de dōu bú huì jì dé . dàn wéi le nǐ wǒ huì chuàng zào chū yī gè lì wài .

  • Anh = 我
  • chóng quên = 健忘
  • lắm = 很 <副詞>
  • không bao giờ = 永遠不會
  • nhớ = 想念, 惦記
  • nổi = 起, 浮現
  • một = 一
  • gương mặt = 臉, 面
  • đã qua = 過去
  • Nhưng = 但, 不過
  • vì = 因為, 因此
  • em = 妳
  • sẽ = 即將, 應該會
  • tạo ra = 創造出
  • ngoại lệ = 例外

沒有留言: