中文 : 我很健忘! 我見過面的都不會記得. 但為了妳我會創造出一個例外.
拼音 : wǒ hěn jiàn wàng ! wǒ jiàn guò miàn de dōu bú huì jì dé . dàn wéi le nǐ wǒ huì chuàng zào chū yī gè lì wài .
- Anh = 我
- chóng quên = 健忘
- lắm = 很 <副詞>
- không bao giờ = 永遠不會
- nhớ = 想念, 惦記
- nổi = 起, 浮現
- một = 一
- gương mặt = 臉, 面
- đã qua = 過去
- Nhưng = 但, 不過
- vì = 因為, 因此
- em = 妳
- sẽ = 即將, 應該會
- tạo ra = 創造出
- ngoại lệ = 例外
沒有留言:
張貼留言