2009年11月5日 星期四

第三百零九句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Một ngày của anh sẽ không chấm dứt khi anh còn có việc phải làm. Hi hí, anh chỉ không ngủ được khi chưa nói tiếng yêu em
中文 : 我的一天尚未結束因為還有工作要做. 嘻嘻, 我只是睡不著因為還沒說聲愛妳!
拼音 : wǒ de yī tiān shàng wèi jié shù yīn wéi hái yǒu gōng zuò yào zuò . xī xī , wǒ zhī shì shuì bú zháo yīn wéi hái méi shuō shēng ài nǐ !

  • Một ngày = 一天
  • của = 之, 的, 屬於
  • anh = 我
  • sẽ = 即將, 會, 就要
  • không = 沒有, 不, 無法
  • chấm dứt = 結束, 停止, 了結
  • khi = 當
  • còn = 且, 而且 , 尚且, 還是
  • có = 有
  • việc = 工作
  • phải làm = 要做
  • Hi hí = 嘻嘻
  • chỉ = 只, 惟
  • không ngủ được = 睡不著
  • chưa = 尚未, 還沒有, 嗎 ( 用在問句尾表示詢問 )
  • nói = 訴說, 告訴, 說
  • tiếng = 聲音, 語言, 鐘頭
  • yêu = 愛
  • em = 妳

沒有留言: