中文 : 妳別這樣繃著臉喔, 因為妳不知道有人為了妳的笑容而心律不整.
拼音 : nǐ bié zhè yàng bēng zhe liǎn ō , yīn wéi nǐ bú zhī dào yǒu rén wéi le nǐ de xiào róng ér xīn lǜ(lv) bú zhěng .
- Đừng = 別, 勿, 不要
- nhăn mặt = 繃著臉
- như thế = 這樣, 如此
- em = 妳
- à = 喔, 來著<語助詞>
- vì = 因為, 因此
- không biết = 不曉得, 殊不知
- có = 有
- người = 人
- tim = 心臟, 心
- đập = 踏
- sai = 錯
- nhịp = 節奏, 拍子
- nụ cười = 笑容
沒有留言:
張貼留言