2009年8月2日 星期日

第二百一十四句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Anh tin Chúa đã tạo ra em để anh yêu, Ngài đã chọn em cho anh vì Ngài biết rằng anh sẽ yêu em nhất.
中文 : 我相信既然創造妳來讓我愛, 已經選擇妳給我因為深切知道我會是最愛妳的人.
拼音 : wǒ xiàng xìn zhǔ jì rán chuàng zào nǐ lái ràng wǒ ài , yǐ jīng xuǎn zé nǐ gěi wǒ yīn wéi shēn qiē zhī dào wǒ huì shì zuì ài nǐ de rén .

  • Anh = 我
  • tin = 消息, 相信
  • Chúa = 主, 上帝
  • đã = 已經, ...既然...
  • tạo ra = 創造
  • em = 妳
  • để = 讓, 來
  • yêu = 愛
  • Ngài = 閣下, 大駕, 大人, 祂(在這句中是指上帝)
  • chọn = 選擇
  • cho = 給予
  • vì = 因為
  • biết rằng = 深切知道
  • sẽ = 即將, 應該會
  • nhất = 一, 冠, 甲, 最

PS : 越文句子中不管在那一個位置第一個字母是大寫的皆為 : 尊稱, 名字, 地名, 國名...等名詞.

沒有留言: