2009年8月5日 星期三

第二百一十七句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Anh yêu em như yêu cuộc sống của chính mình, em biết tại sao không? Vì em chính là cuộc sống của anh.
中文 : 我愛妳如愛自己的人生, 妳知道為什麼嗎? 因為妳就是我的人生.
拼音 : wǒ ài nǐ rú ài zì jǐ de rén shēng , nǐ zhī dào wéi shé me ma ? yīn wéi nǐ jiù shì wǒ de rén shēng .

  • Anh = 我
  • yêu = 愛
  • em = 妳 như = 如, 好像, 相似
  • cuộc sống = 生活, 日子, 人生
  • của = 屬於, 是..的
  • chính mình = 自己
  • biết = 知道, 明白, 了解
  • tại sao không = 為什麼嗎
  • Vì = 因為
  • chính là = 正是, 就是
  • của = 之, 的, 屬於

沒有留言: