中文 : 我愛妳如愛自己的人生, 妳知道為什麼嗎? 因為妳就是我的人生.
拼音 : wǒ ài nǐ rú ài zì jǐ de rén shēng , nǐ zhī dào wéi shé me ma ? yīn wéi nǐ jiù shì wǒ de rén shēng .
- Anh = 我
- yêu = 愛
- em = 妳 như = 如, 好像, 相似
- cuộc sống = 生活, 日子, 人生
- của = 屬於, 是..的
- chính mình = 自己
- biết = 知道, 明白, 了解
- tại sao không = 為什麼嗎
- Vì = 因為
- chính là = 正是, 就是
- của = 之, 的, 屬於
沒有留言:
張貼留言