2009年8月4日 星期二

第二百一十六句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Xa anh rồi em mới thấy những lúc giận dỗi quả là ngu ngốc. Em là một con ngốc phải không anh?
中文 : 離開你了我才發覺每次賭氣果然是愚蠢的. 我是一個笨蛋對不對?
拼音 : lí kāi nǐ le wǒ cái fā jué měi cì dǔ qì guǒ rán shì yú chǔn de . wǒ shì yī gè bèn dàn duì bú duì ?

  • Xa = 距離, 間隔, 離開, 相隔
  • anh = 你
  • rồi = 了 (用在動詞後, 表示完畢 )
  • em = 我
  • mới = 新, 才
  • thấy = 看見, 感覺, 認為
  • Những lúc = 每次, 每回
  • giận dỗi = 賭氣
  • quả là = 的確, 果然
  • ngu ngốc = 愚蠢
  • là = 是
  • một con ngốc = 一個笨蛋
  • phải không = 是否, 是不是, 是嗎

沒有留言: