中文 : 需要一天來認識一個人, 需要一星期來瞭解一個人, 需要一個月來說愛一個人, 需要一年來努力來多愛一點, 需要一輩子來證明自己愛那個人到什麼時候... 但只需要一秒鐘可能永遠搞丟那個人.
拼音 : xū yào yī tiān lái rèn shí yī gè rén , xū yào yī xīng qī lái liǎo jiě yī gè rén , xū yào yī gè yuè lái shuō ài yī gè rén , xū yào yī nián lái nǔ lì lái duō ài yī diǎn , xū yào yī bèi zǐ lái zhèng míng zì jǐ ài nà gè rén dào shè me shí hòu ... dàn zhī xū yào yī miǎo zhōng kě néng yǒng yuǎn gǎo diū nà gè rén .
- Cần = 需要
- một = 一
- ngày = 日, 天, 日期
- để = 讓, 來
- làm quen = 認識
- người = 人
- tuần = 旬, 星期
- tìm hiểu = 瞭解
- tháng = 月
- nói = 訴說, 告訴
- yêu = 愛
- năm = 年, 五
- cố gắng = 努力
- đó = 那
- nhiều hơn = 更多
- đời = 生活, 輩子, 生命
- chứng minh = 證明
- rằng = 說, 道, 聲稱
- mình = 我, 咱, 本身, 自己
- đến = 到來, 抵達
- chừng nào = 何時
- nhưng = 但, 不過
- chỉ = 只, 惟
- giây = 秒
- có thể = 也許, 可能, 能夠
- đánh mất = 遺漏, 搞丟
- mãi mãi = 永遠, 永生永世
沒有留言:
張貼留言