2009年8月28日 星期五

二百四十句 -- 越文簡訊 [每日一句] 交談篇

越文 : Cần một ngày để làm quen một người, cần một tuần để tìm hiểu một người, cần một tháng để nói yêu một người, cần một năm để cố gắng yêu người đó nhiều hơn, cần một đời để chứng minh rằng mình yêu người đó đến chừng nào… nhưng chỉ cần một giây có thể đánh mất người đó mãi mãi.
中文 : 需要一天來認識一個人, 需要一星期來瞭解一個人, 需要一個月來說愛一個人, 需要一年來努力來多愛一點, 需要一輩子來證明自己愛那個人到什麼時候... 但只需要一秒鐘可能永遠搞丟那個人.
拼音 : xū yào yī tiān lái rèn shí yī gè rén , xū yào yī xīng qī lái liǎo jiě yī gè rén , xū yào yī gè yuè lái shuō ài yī gè rén , xū yào yī nián lái nǔ lì lái duō ài yī diǎn , xū yào yī bèi zǐ lái zhèng míng zì jǐ ài nà gè rén dào shè me shí hòu ... dàn zhī xū yào yī miǎo zhōng kě néng yǒng yuǎn gǎo diū nà gè rén .

  • Cần = 需要
  • một = 一
  • ngày = 日, 天, 日期
  • để = 讓, 來
  • làm quen = 認識
  • người = 人
  • tuần = 旬, 星期
  • tìm hiểu = 瞭解
  • tháng = 月
  • nói = 訴說, 告訴
  • yêu = 愛
  • năm = 年, 五
  • cố gắng = 努力
  • đó = 那
  • nhiều hơn = 更多
  • đời = 生活, 輩子, 生命
  • chứng minh = 證明
  • rằng = 說, 道, 聲稱
  • mình = 我, 咱, 本身, 自己
  • đến = 到來, 抵達
  • chừng nào = 何時
  • nhưng = 但, 不過
  • chỉ = 只, 惟
  • giây = 秒
  • có thể = 也許, 可能, 能夠
  • đánh mất = 遺漏, 搞丟
  • mãi mãi = 永遠, 永生永世

沒有留言: