中文 : 如果妳討厭我, 應該用弓箭射擊我但請不要瞄準我的心臟. 因為妳經常在那裡!
拼音 : rú guǒ nǐ tǎo yàn wǒ , yīng gāi yòng gōng jiàn shè jī wǒ dàn qǐng bú yào miáo zhǔn wǒ de xīn zàng . yīn wéi nǐ jīng cháng zài nà lǐ !
- Nếu = 倘若, 如果
- em = 妳
- ghét = 討厭, 憎恨
- anh = 我
- Hãy = 再, 來, 應該
- dùng = 使用
- cung tên = 弓箭
- bắn = 射擊
- nhưng = 但, 不過
- đừng = 別, 不要, 勿
- nhắm vào = 對著
- trái tim = 心臟, 心中
- nhé = 喔 (語尾助詞 )
- Vì = 因為
- luôn = 常常, 經常, 永遠
- ở = 在, 居住
- nơi đó = 那裡
沒有留言:
張貼留言