中文 : 我聽到有人呼喚妳的名字但回頭看, 只有我獨自一人. 我察覺到那是我心中正在說 : 我愛妳!
拼音 : wǒ tīng dào yǒu rén hū huàn nǐ de míng zì dàn huí tóu kàn , zhī yǒu wǒ dú zì yī rén . wǒ chá jué dào nà shì wǒ xīn zhōng zhèng zài shuō : wǒ ài nǐ !
- Anh = 我
- nghe = 聽見
- ai đó = 某人
- gọi = 呼叫, 呼喚
- tên = 名稱, 名字, 稱號
- em = 妳
- nhưng = 但, 不過
- khi = 當..時候
- quay lại = 重返, 回頭, 轉身
- nhìn = 看, 觀看
- chỉ = 只, 惟
- một mình = 獨自, 單身
- nhận ra = 察覺, 辨別
- đó là = 那是
- trái tim = 心臟, 心中
- đang = 在, 正在
- nói = 訴說, 告訴
- yêu = 愛
沒有留言:
張貼留言