中文 : 如果有一個人經常等妳, 愛妳, 希望妳會跟那個人共同走在一條道路上... 且那個人正在告訴妳這件事, 妳會怎麼想?
拼音 : rú guǒ yǒu yī gè rén jīng cháng děng nǐ , ài nǐ , xī wàng nǐ huì gēn nà gè rén gòng tóng zǒu zài yī tiáo dào lù shàng ... qiě nà gè rén zhèng zài gào sù nǐ zhè jiàn shì , nǐ huì zěn shé xiǎng ?
- Nếu như = 假如
- có = 有, 有的
- một = 一
- người = 人
- luôn = 常常, 經常
- chờ = 等待
- em = 妳
- yêu = 愛
- hy vọng = 希望
- sẽ = 即將, 會, 就要
- cùng chung = 共同
- bước = 腳步
- với = 跟, 和
- đó = 那
- trên = 在, 上面, 上
- con đường = 道路
- Và = 和, 以及
- đang =正在, 當下
- nói với = 告訴
- điều này = 這件事
- nghĩ = 想, 思念, 思考
- gì = 什麼
沒有留言:
張貼留言