中文 : 每日漫長的疲憊之後, 妳要給我承諾躺在床上之前會抛開所有煩惱, 擔憂, 只留下那些甜蜜的事跟隨妳進入夢鄉好唄!
拼音 : měi rì màn zhǎng de pí bèi zhī hòu , nǐ yào gěi wǒ chéng nuò tǎng zài chuáng shàng zhī qián huì pāo kāi suǒ yǒu fán nǎo , dān yōu , zhī liú xià nà xiē tián mì de shì gēn suí nǐ jìn rù mèng xiāng hǎo bei !
- Sau = 後, 之後
- mỗi ngày = 每日, 天天
- dài = 長, 長度
- mệt mỏi = 疲倦, 疲憊
- phải = 應該, 非得
- hứa =保証, 承諾, 答應
- với = 及, 和, 與
- anh = 我
- rằng = 說, 道, 聲稱
- sẽ = 即將, 會, 就要
- luôn = 常常, 經常, 永遠
- quẳng = 抛, 扔, 丟棄
- mọi = 所有, 全部
- muộn phiền = 煩惱
- lo lắng = 擔憂, 顧慮
- trước khi = 之前
- đặt mình lên giường = 躺在床上
- hãy = 再, 來, 應該
- để lại = 留下, 保留
- duy nhất = 唯一
- những điều = 諸如...
- ngọt ngào = 甜蜜
- theo = 跟隨, 依據, 參照
- vào = 進入, 進來
- giấc ngủ = 睡眠, 睡覺, 夢鄉
- thôi nhé = 好唄
沒有留言:
張貼留言