2009年8月8日 星期六

二百二十句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Em đang nhìn ra ngoài cửa sổ nghĩ về người em quan tâm nhất và là người mà đang ở trong tâm trí em, đó là anh. Chúc anh ngủ ngon…
中文 : 我正觀看窗外想著我最關心的人而這個人正在我腦海中那就是你. 祝你睡得很熟 <也就是我們常說的晚安> …
拼音 : wǒ zhèng guān kàn chuāng wài xiǎng zhe wǒ zuì guān xīn de rén ér zhè gè rén zhèng zài wǒ nǎo hǎi zhōng nà jiù shì nǐ . zhù nǐ shuì dé hěn shoú

  • Em = 我
  • đang = 正在, 正當
  • nhìn = 看, 觀看
  • ra = 出去
  • ngoài = 外面
  • cửa sổ = 窗戶
  • nghĩ = 想, 思念, 打算
  • về = 關於
  • người = 人
  • quan tâm nhất = 最關心
  • và = 和, 以及, 並且
  • là = 是
  • mà = 而
  • đang = 正在, 正當
  • ở trong tâm trí = 在腦海中
  • đó là = 那就是
  • anh = 你
  • Chúc = 祝, 恭賀, 願
  • ngủ ngon = 睡得很熟

沒有留言: