中文 : 假如妳有看到一隻公雞追逐一隻母雞, 那麼妳別急著聯想喔! 因為很有可能母雞會逃脫.
拼音 : jiǎ rú nǐ yǒu kàn dào yī zhī gōng jī zhuī zhú yī zhī mǔ jī , nà me nǐ bié jí zhe lián xiǎng ō ! yīn wéi hěn yǒu kě néng mǔ jī huì táo tuō .
- Giả như = 假如
- em = 妳
- có = 有
- trông thấy = 看見, 撞見
- một con = 一隻
- gà = 雞
- trống = 雄
- đuổi theo = 追逐
- mái = 雌
- thì = 則, 倒是, 那麼
- đừng = 別, 不要
- vội = 急, 趕緊
- liên tưởng = 聯想
- nhé = 喔 (語尾助詞 )
- Vì = 因為
- rất = 非常, 很
- có thể = 也許, 可能
- sẽ = 即將, 應該會
- chạy thoát = 逃脫
沒有留言:
張貼留言