2009年8月9日 星期日

二百廿一句 -- 越文簡訊 [每日一句] 談情說愛篇

越文 : Em thật là hiếu động, em cứ nhảy lung tung trong đầu óc anh làm anh chẳng nghĩ được gì.
中文 : 妳真的很好動, 妳總是在我的腦海中任意跳躍弄得我什麼都不能思考.
拼音 : nǐ zhēn de hěn hǎo dòng ,nǐ zǒng shì zài wǒ de nǎo hǎi zhōng rèn yì tiào yuè nòng dé wǒ shé me dōu bú néng sī kǎo .

  • Em = 妳
  • thật = 多麼, 真實
  • là = 是
  • hiếu động = 好動
  • cứ = 盡管, 總是
  • nhảy = 跳躍
  • lung tung = 任意, 縱横交錯
  • trong = 在
  • đầu óc = 腦海, 頭腦
  • anh = 我
  • làm = 作為, 做工, 辦事, 弄得
  • chẳng = 並不
  • nghĩ = 想, 思念, 思考
  • được = 得到, 可以
  • gì = 什麼

沒有留言: