中文 : 妳真的很好動, 妳總是在我的腦海中任意跳躍弄得我什麼都不能思考.
拼音 : nǐ zhēn de hěn hǎo dòng ,nǐ zǒng shì zài wǒ de nǎo hǎi zhōng rèn yì tiào yuè nòng dé wǒ shé me dōu bú néng sī kǎo .
- Em = 妳
- thật = 多麼, 真實
- là = 是
- hiếu động = 好動
- cứ = 盡管, 總是
- nhảy = 跳躍
- lung tung = 任意, 縱横交錯
- trong = 在
- đầu óc = 腦海, 頭腦
- anh = 我
- làm = 作為, 做工, 辦事, 弄得
- chẳng = 並不
- nghĩ = 想, 思念, 思考
- được = 得到, 可以
- gì = 什麼
沒有留言:
張貼留言