中文 : 愛情就像空氣而我們看不到但我們依然知道需要它! 這一點就如你一樣, 我永遠看不到你但你經常在我身旁且我知道你永遠會愛我.
拼音 : ài qíng jiù xiàng kōng qì ér wǒ men kàn bú dào dàn wǒ men yī rán zhī dào xū yào tā ! zhè yī diǎn jiù rú nǐ yī yàng , wǒ yǒng yuǎn kàn bú dào nǐ dàn nǐ jīng cháng zài wǒ shēn páng qiě wǒ zhī dào nǐ yǒng yuǎn huì ài wǒ .
- Tình yêu = 愛情, 戀情
- giống như = 就像
- không khí = 空氣, 雰圍
- mà = 但是, 而, 竟然
- chúng ta = 我們, 咱們
- không = 沒有, 不, 零, 空
- nhìn thấy = 看見
- nhưng = 但, 不過
- luôn biết = 依然知道
- nó = 它, 他, 她
- rất = 非常, 很
- cần thiết = 必備, 需要
- Điều = 條款, 事情
- đó = 那, 該...
- cũng = 還, 皆, 也
- giống hệt = 相似, 傳神, 一樣
- như = 如, 好像, 相似
- anh =你
- em = 我
- sẽ = 即將, 應該會
- không bao giờ = 永遠不會, 不可能
- luôn luôn = 時時刻刻, 三不五時
- ở = 在
- cạnh = 旁, 邊, 附近
- và = 和, 以及, 並且
- biết = 知道, 明白
- mãi = 永遠, 一直
- luôn = 常常, 經常, 永遠
- yêu = 愛
沒有留言:
張貼留言